Có 2 kết quả:
宵夜 xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ • 消夜 xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) midnight snack
(2) late-night snack
(2) late-night snack
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nighttime snack
(2) late-night supper
(2) late-night supper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0