Có 2 kết quả:

宵夜 xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ消夜 xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ

1/2

xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) midnight snack
(2) late-night snack

xiāo yè ㄒㄧㄠ ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) nighttime snack
(2) late-night supper